Có 4 kết quả:
签条 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ • 籤條 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ • 鉛條 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ • 铅条 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) label
(2) tag
(2) tag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) label
(2) tag
(2) tag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strip of lead
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strip of lead
Bình luận 0