Có 4 kết quả:

签条 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ籤條 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ鉛條 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ铅条 qiān tiáo ㄑㄧㄢ ㄊㄧㄠˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) label
(2) tag

Từ điển Trung-Anh

(1) label
(2) tag

Từ điển Trung-Anh

strip of lead

Từ điển Trung-Anh

strip of lead